Báo giá tấm nhựa ốp tường của Stylehouse
STT | MÃ | KÍCH THƯỚC | HÌNH ẢNH SẢN PHẨM | GIÁ |
1 | Style 009 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
2 | Style 014 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
3 | Style 008 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
4 | Style 004 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
5 | Style 018 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
6 | Style 019 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
7 | Style 001 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
8 | Style 002 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
9 | Style 003 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
10 | Style 016 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
11 | Style 008 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
12 | Style 012 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
13 | Style 015 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
14 | Style 013 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
15 | Style 014 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
16 | Style 015 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
17 | Style S016 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |
18 | Style 017 | Dài: 3000 mm ; 3500mm ; 4000mm
Rộng: 400 mm Dày: 9 mm |
![]() |
165,000 vnđ /Mét vuông |